Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cheer up


ˌcheer ˈup | ˌcheer sb/sthˈup derived
to become more cheerful; to make sb/sth more cheerful
Oh, come on— cheer up!
Give Mary a call; she needs cheering up.
Bright curtains can cheer up a dull room.
Main entry:cheerderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.