Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cheer somebody on


ˌcheer sbˈon derived
to give shouts of encouragement to sb in a race, competition, etc
The spectators cheered the runners on.
Main entry:cheerderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.