Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
centigrade



I. centi·grade BrE [ˈsentɪɡreɪd] NAmE [ˈsentɪɡreɪd] adjective
= Celsius
a temperature of 40 degrees centigrade

Word Origin:
[centigrade] early 19th cent.: from French, from Latin centum ‘a hundred’ + gradus ‘step’.
 
II. centi·grade noun uncountable
temperatures in centigrade and Fahrenheit
Main entry:centigradederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.