Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
biomass


bio·mass [biomass biomasses] BrE [ˈbaɪəʊmæs] NAmE [ˈbaɪoʊmæs] noun uncountable, singular (technical)
1. the total quantity or ↑mass (= weight) of plants and animals in a particular area or volume
2. natural materials from living or recently dead plants, trees and animals, used as fuel and in industrial production, especially in the generation of electricity
biomass crops
compare fossil fuel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.