Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
anti


anti [anti antis] BrE [ˈænti] NAmE [ˈænti] preposition (informal)
if sb is anti sb/sth, they do not like or agree with that person or thing
They're completely anti the new proposals.
compare pro

Word Origin:
late 18th cent. (as a noun): independent usage of ↑anti-.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.