Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
adulthood


adult·hood AW [adulthood] BrE [ˈædʌlthʊd] NAmE [ˈædʌlthʊd] BrE [əˈdʌlthʊd] NAmE [əˈdʌlthʊd] noun uncountable
the state of being an adult
a child reaching adulthood

Example Bank:
Her childhood problems persisted into adulthood.
His problems began in early adulthood.
a step towards adulthood
children who lose their parents before reaching adulthood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.