Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
godfather


god·father [godfather godfathers] BrE [ˈɡɒdfɑːðə(r)] NAmE [ˈɡɑːdfɑːðər] noun
1. a male ↑godparent
2. (often Godfather)a very powerful man in a criminal organization, especially the Mafia
3. ~ of sth a person who began or developed sth
He's the godfather of punk.

Related search result for "godfather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.