Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 207 鼓 cổ [5, 18] U+9F15
鼕 đông
dong1, tong2
  1. (Trạng thanh) Đông đông tiếng tùng tùng. ◇Nguyễn Du : Tiêu cổ đông đông sơ xuất môn (Minh Giang chu phát ) Tiếng tiêu, tiếng trống ầm ĩ lúc mới ra đến cửa (sông).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.