Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
鼓舞


鼓舞 cổ vũ
  1. Vừa đánh trống vừa múa. Ngb Khuyến khích, thúc giục.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.