Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
黨獄


黨獄 đảng ngục
  1. Vụ án trừng trị những người lập phe nhóm.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.