Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 199 麥 mạch [9, 20] U+9EB5
麵 miến, diện
面 mian4
  1. (Danh) Bột mì. ◎Như: miến phấn bột mì, miến điều sợi mì, thang miến mì nước, miến bao bánh mì.
  2. (Danh) Gọi chung các loại bột. ◎Như: đậu miến bột đậu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.