Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 196 鳥 điểu [8, 19] U+9D77
鵷 uyên
鹓 yuan1
  1. Uyên sồ một loài chim phượng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.