Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 195 魚 ngư [7, 18] U+9BC1
鯁 ngạnh
鲠 geng3
  1. Xương cá.
  2. Hóc xương cá.
  3. Người trung trực không a dua nịnh nọt ai gọi là ngạnh hay cốt ngạnh .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.