Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 190 髟 tiêu [13, 23] U+9B1F
鬟 hoàn
huan2
  1. (Danh) Búi tóc.
  2. (Danh) Con ở, đứa tớ gái. ◎Như: nha hoàn đứa hầu gái. ◇Hồng Lâu Mộng : Vũ Thôn toại khởi thân vãng song ngoại nhất khán, nguyên lai thị nhất cá nha hoàn, tại na lí hiệt hoa , , (Đệ nhất hồi) Vũ Thôn bèn đứng dậy nhìn ra ngoài cửa sổ, thì ra là một a hoàn (ở đó) đang hái hoa.

鴉鬟 nha hoàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.