Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
餿


Bộ 184 食 thực [10, 19] U+993F
餿 sưu
馊 sou1
  1. (Động từ) Thiu, ôi, lên meo chua (thức ăn để lâu). ◎Như: phạn thái sưu liễu 餿 cơm và thức ăn thiu rồi.
  2. Thiu, ôi, mốc. ◎Như: sưu phạn餿 cơm thiu. ◇Hồng Lâu Mộng : Tiền nhật yêu cật đậu hủ, nhĩ lộng liễu ta sưu đích, khiếu tha thuyết liễu ngã nhất đốn , 餿, (Đệ lục thập nhất hồi) Bữa ăn đậu phụ hôm nọ, thím cho đậu thiu, làm tôi bị mắng một trận.
  3. Không hay, dở. ◎Như: sưu chủ ý 餿 ý kiến dở.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.