Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 184 食 thực [6, 15] U+9903
餃 giáo
饺 jiao3, jiao4
  1. Phấn bột.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.