Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
震動


震動 chấn động
  1. Vang động.
  2. Dao động mạnh.
  3. Trong lòng lay động.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.