Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
電視監控錄像


電視監控錄像 điện thị giam khống lục tượng
  1. television monitoring video recording.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.