Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
錦繡


錦繡 cẩm tú
  1. Gấm thêu. Ngb Vải lụa quý đẹp.
  2. Ngb Vật quý báu.
  3. Tươi đẹp. Như cẩm tú giang sơn non sông gấm vóc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.