Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
酌量


酌量 chước lượng
  1. Châm chước, thương lượng.
  2. Ngb Cân nhắc, đắn đo cho thoả đáng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.