Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 162 辵 sước [12, 16] U+9075
遵 tuân
zun1
  1. Lần theo.
  2. Noi, tuân theo. Cứ nói theo lẽ phải cùng pháp luật mà làm gọi là tuân. ◎Như: tuân kỉ tuân theo kỉ luật.

遵守 tuân thủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.