Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 162 辵 sước [7, 11] U+900B
逋 bô
bu1
  1. (Động) Trốn chạy, đào tẩu, đào vong. ◎Như: bô đào trốn tránh.
  2. (Động) Thiếu không trả. ◎Như: bô tô thiếu thuế, bô trái thiếu nợ, nhất thanh túc bô 宿 trả sạch nợ.

逋亡 bô vong
逋客 bô khách
逋慢 bô mạn
逋蕩 bô đãng
逋逃 bô đào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.