Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 159 車 xa [8, 15] U+8F1B
輛 lượng
辆 liang4
  1. Cỗ xe, số xe. Một cỗ xe gọi là nhất lượng .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.