Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 158 身 thân [11, 18] U+8EC0
軀 khu
躯 qu1
  1. (Danh) Thân thể, hình vóc. ◎Như: vi khu cái thân nhỏ mọn này. ◇Nguyễn Trãi : Binh dư thân thích bán li linh, Vạn tử tàn khu ngẫu nhất sinh , (Kí cữu Dị Trai Trần công ) Sau cơn binh lửa, nửa họ hàng li tán, Qua vạn cái chết, một tấm thân tàn ngẫu nhiên còn sống.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.