Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 158 身 thân [6, 13] U+8EB1
躱 đóa
duo3
  1. (Động) Ẩn náu. ◎Như: đóa tiến thâm san lão lâm ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm.
  2. (Động) Tránh né. ◎Như: đóa vũ tránh mưa, đóa tị tránh né, minh thương dị đóa, ám tiễn nan phòng , Cây giáo (đâm một cách) minh bạch dễ tránh né, mũi tên (bắn) lén lút khó phòng bị.
  3. Một dạng của chữ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.