Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 157 足 túc [8, 15] U+8E1D
踝 hõa, khỏa
huai2, hua4
  1. Cái mắt cá chân.
  2. Gót chân. Ta quen đọc là chữ khỏa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.