Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
費心


費心 phí tâm
  1. Tổn hao tâm lực.
  2. Bỏ công, có lòng giúp (tiếng khách sáo, lễ phép). ◇Hồng Lâu Mộng : Đa tạ đại gia phí tâm thể lượng (Đệ thập lục hồi) Cảm ơn ông anh có lòng bỏ công thể tất.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.