Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
貧道


貧道 bần đạo
  1. Người tu hành nghèo khổ. Tiếng tự xưng khiêm nhường của người tu hành theo Đạo giáo hoặc Phật giáo.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.