Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [10, 17] U+8B14
謔 hước
谑 nu:e4, xue4
  1. (Động) Nói đùa, nói bỡn. ◇Liêu trai chí dị : Thản nhiên tiếu hước (Phiên Phiên ) Thản nhiên cười đùa.

俳謔 bài hước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.