Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 147 見 kiến [4, 11] U+898F
規 quy
规 gui1, kui1, xu4, gui4
  1. Cái khuôn tròn.
  2. Khuôn phép. ◎Như: quy tắc khuôn phép.
  3. Khuôn xử, lấy phép khuôn xử cho người khỏi sai lạc gọi là quy. ◎Như: quy gián khuyên can.
  4. Mưu toan. ◎Như: quy hoạch vẽ mưu vạch kế.
  5. Cái lệ đã thành rồi. ◎Như: cách trừ lậu quy trừ bỏ các lệ hủ lậu.
  6. Chia vạch bờ cõi.

半圓規 bán viên quy
箴規 châm quy
規定 quy định
大規模 đại quy mô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.