Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 145 衣 y [13, 19] U+895C
襜 xiêm
chan1
  1. Cái áo choàng trước ngực.
  2. Cái màn xe.
  3. Chững chạc, ngay ngắn.
  4. Nách áo.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.