Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
表號


表號 biểu hiệu
  1. Dấu hiệu bên ngoài làm hình tượng chứa đựng ý nghĩa.
  2. Tên hiệu đối với bên ngoài.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.