Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
表兄弟


表兄弟 biểu huynh đệ
  1. Anh em họ, con cô, con cậu, con dì.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.