Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 142 虫 trùng [3, 9] U+8679
虹 hồng
hong2, jiang4, hong4, gong4
  1. (Danh) Cái cầu vồng. ◇Nguyễn Du : Bạch hồng quán nhật thiên man man (Kinh Kha cố lí ) Cầu vồng trắng vắt ngang mặt trời, bầu trời mênh mang.

霓虹 nghê hồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.