Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [14, 18] U+85BA
薺 tề
荠 ci2, ji4, qi4, qi2, qi5
  1. Cây củ ấu, cây tật lê. Xem bột tề .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.