Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
蓬葆


蓬葆 bồng bảo
  1. Tóc rối bời (như cỏ bồng cỏ bảo).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.