Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
草草


草草 thảo thảo
  1. Sơ sài. ◇Vương An Thạch : Thảo thảo bôi bàn cung tiếu ngữ (Thị Trường An Quân ) Sơ sài mâm chén thêm lời cười nói.
  2. Thiếu tế nhị.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.