Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 137 舟 chu [7, 13] U+8247
艇 đĩnh
ting3
  1. (Danh) Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài. ◇Nguyễn Du : Khẩn thúc giáp điệp quần, Thái liên trạo tiểu đĩnh , (Mộng đắc thái liên ) Buộc chặt quần cánh bướm, Hái sen chèo thuyền con.
  2. (Danh) Tiềm thủy đĩnh tàu ngầm.

游艇 du đĩnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.