Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
舊業


舊業 cựu nghiệp
  1. Công nghiệp làm đã lâu.
  2. Cơ nghiệp tổ tiên để lại.
  3. Nhà ở cũ. ◇Lưu Trường Khanh : Không thành thùy cố liễu, Cựu nghiệp phế xuân miêu , Liễu xưa rủ xuống thành không, Mầm xuân mọc ở nhà cũ bỏ phế.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.