Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
舅嫂


舅嫂 cữu tẩu
  1. Chồng gọi người vợ của anh em vợ mình là cữu tẩu .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.