Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [7, 11] U+8131
脱 thoát, đoái
脫 tuo1
  1. Giản thể của chữ




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.