Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [6, 10] U+80F3
胳 cách
ge1, ge2, ga1
  1. Phần dưới nách.
  2. Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: cách tí cánh tay.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.