Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 129 聿 duật [7, 13] U+8084
肄 dị
yi4, si4
  1. Tập. ◎Như: dị nghiệp tập học, cầu học.
  2. Dư, thừa.
  3. Nhọc.
  4. Cành non.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.