Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 127 耒 lỗi [4, 10] U+8015
耕 canh
geng1
  1. (Động) Cày ruộng. ◎Như: canh tác cày cấy.
  2. (Động) Phàm dùng sức làm một việc gì khó nhọc mới được miếng ăn đều gọi là canh. ◎Như: thiệt canh cày bằng lưỡi (tức dạy học), bút canh viết thuê.
  3. (Động) Gắng sức làm không mỏi.

耕作 canh tác
耕田 canh điền
耕織 canh chức
耕耘 canh vân
耕蠶 canh tàm
耕農 canh nông
輟耕 chuyết canh
傭耕 dung canh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.