Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
羿


Bộ 124 羽 vũ [3, 9] U+7FBF
羿 nghệ
yi4
  1. (Danh) Tên người. ◎Như: Hậu Nghệ xạ nhật 羿 Hậu Nghệ bắn mặt trời.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.