Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [9, 15] U+7DE0
締 đế
缔 di4
  1. (Động) Ràng buộc, kết hợp. ◎Như: đế giao kết bạn, đế nhân kết dâu gia.
  2. (Động) Thành lập, sáng lập. ◎Như: đế tạo quốc gia thành lập quốc gia.
  3. (Động) Cấm chỉ, ước thúc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.