Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
終身


終身 chung thân
  1. Suốt đời. ☆Tương tự: chung kiếp .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.