Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [12, 18] U+7C2B
簫 tiêu
箫 xiao1, xiao3
  1. Cái tiêu, tức là cái sáo thổi dọc. ◇Nguyễn Du : Tiêu cổ đông đông sơ xuất môn (Minh Giang chu phát ) Tiếng tiêu, tiếng trống ầm ĩ lúc mới ra đến cửa (sông).
  2. Cái đốc cung.

吹簫 xuy tiêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.