Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [8, 14] U+7B8F
箏 tranh
筝 zheng1
  1. (Danh) Cái đàn tranh có mười ba dây.
  2. (Danh) Tục gọi cái diều giấy là phong tranh .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.