Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [6, 12] U+7B50
筐 khuông
kuang1
  1. (Danh) Giỏ, sọt hình vuông. ◎Như: trúc khuông giỏ tre vuông.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.